Thuật ngữ về Digital Marketing phải biết dành cho marketer

thuật ngữ digital marketing

Thật sự, thuật ngữ chuyên ngành digital marketing rất quan trọng trong việc hiểu và thực hiện các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số hiệu quả. Điều này bởi vì những thuật ngữ này cung cấp các khái niệm và định nghĩa chính xác của các hoạt động và chiến lược tiếp thị kỹ thuật số, giúp cho các chuyên gia marketing có thể hiểu rõ hơn về các khía cạnh của các chiến lược và hoạt động mà họ đang thực hiện.

Ngoài ra, việc sử dụng đúng thuật ngữ cũng giúp cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các chuyên gia marketing, cũng như giữa các bộ phận trong công ty trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành digital marketing là rất quan trọng để thành công trong lĩnh vực này

Các thuật ngữ digital marketing phổ biến

  1. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
  2. SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm.
  3. PPC (Pay-Per-Click): Chi trả theo mỗi lượt nhấp chuột.
  4. CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột.
  5. ROI (Return on Investment): Lợi nhuận đầu tư.
  6. CPL (Cost Per Lead): Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng.
  7. CPA (Cost Per Acquisition): Chi phí mỗi giao dịch hoàn thành.
  8. CRO (Conversion Rate Optimization): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
  9. UX (User Experience): Trải nghiệm người dùng.
  10. CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng.
  11. KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính.
  12. A/B Testing (Split Testing): Kiểm tra A/B.
  13. Landing Page: Trang đích.
  14. Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động.
  15. Lead Magnet: Điểm hút khách hàng tiềm năng.

Các thuật ngữ khác tham khảo

A/B testing (split testing)

Quá trình chạy quảng cáo thử nghiệm để xem phiên bản QC nào tốt hơn cho nhóm khách hàng của bạn

Ad copy

Văn bản tạo nên thông điệp quảng cáo nhằm thu hút và thu hút sự quan tâm của người mua tiềm năng.

Ads creative

Mẫu quảng cáo

Ads group

Nhóm quảng cáo, trong một chiến dịch thường có các nhóm quảng cáo khác nhau

Banner ad

Quảng cáo có định dạng format bằng hình ảnh như jpg, png hoặc gif

Ads extension

Một tính năng mà giúp anh thêm các thông tin bổ sung vào quảng cáo như: cuộc gọi, sitelink, Location, giá cả…Chúng ta rất hay gặp trong quảng cáo từ khoá.

Advertising network

 Đây là mạng lưới quảng cáo trung gian kết nối giữa người mua quảng cáo và người bán quảng cáo

Attribution model

Đây là một mô hình được set hoặc chọn để xác định đâu là chiến dịch/quảng cáo/sources mang lại chuyển đổi.

Automated bidding

Chiến lược giá thầu từ động. Sử dụng machine learning để tối ưu hiệu quả dựa trên mục tiêu đề ra

Brand keyword:

Tất cả các từ khoá liên quan đến thương hiệu. Ví dụ như “khách sạn Reddoorz” “đặt phòng Reddoorz quận 1”

Generic keywords

Tất cả các từ khoá chung và phổ biến mà không có chưa từ khoá doanh nghiệp hoặc thương hiệu. Ví dụ như “khách sạn giá rẻ quận 1”, “đặt phòng khách sạn”

Broad match keywords

Một kiểu từ khoá của Google dịch ra là đối sánh rộng.

Buyer’s journey:

The process buyers go through to become aware of, consider and evaluate, and decide to purchase a new product or service.

Caching:

The process of storing temporary files that make a device, browser, or app run faster and more efficiently.

Campaign:

A set of related ad groups that is often used to organize categories of products or services that you offer.

The ratio of users who click on a specific link to the number of total users who view a page, email, or advertisement.

Broad match modifier:

Click-through-rate (CTR):

Contextual advertising:

The practice of placing ads on web pages based on the content of those pages.

Conversion path:

The process by which an anonymous website visitor becomes a known lead.

The rate at which website visitors to your site convert on a form and become a lead.

The process of increasing the percentage of website visitors who take a desired action, like filling out a form or making a purchase.

The activity or occupation of writing the text of advertisements or publicity material.

Conversion rate

Conversion rate optimization (CRO):

Copywriting:

Cost-per-acquisition (CPA):

How many advertising dollars you spend to acquire one new customer.

Cost-per-click (CPC):

The amount you pay for each click on an ad.

Cost-per-lead (CPL):

How many advertising dollars you spend to acquire one new lead.

Cost per thousand impressions (CPM):

The cost an advertiser pays per one thousand impressions on a digital ad.

Data-management platform (DMP):

A software platform for collecting and managing data.

Demand-side platform (DSP):

A system that allows buyers of digital advertising inventory to manage multiple ad exchange and data exchange accounts through one interface.

Display ad:

A form of online paid advertising that is typically a designed image or a photo and copy.

Exact match:

A keyword set to exact match will only display your ad if the search term includes that exact keyword, or a very close variation.

A code that gets generated and stored on a website visitor’s computer when they visit your site.

Demographic targeting:

Digital advertising:

First-party cookies:

HTTP (Hypertext Transfer Protocol) cookie:

A small piece of data stored on the user’s computer by the web browser while viewing a website.

Impression:

A metric used to quantify the number of digital views or engagements of a piece of content, usually an advertisement, digital post, or a web page.

A business methodology that attracts customers by creating valuable content and experiences tailored to them.

A digital advertising strategy where you tailor your ad targeting and ad creative to align with the buyer’s journey.

Keyword:

One word or phrase that someone uses to describe what they need in search.

The process of finding and analyzing search terms that people enter into search engines.

Inbound marketing:

Journey-based advertising:

Keyword research:

Lead-to-customer rate:

The rate at which leads become paying customers.

List-based retargeting:

A way to re-display your material based on the list membership of your existing contacts.

Manual bidding:

A bidding method that lets you set your own maximum cost-per-click (CPC) for your ads.

A reporting strategy that allows marketers and sales teams to see the impact that marketers made on a purchase or sale.

Marketing experiment:

The act of conducting an investigation or test as it relates to marketing.

Native advertising:

Paid media:

A form of paid media where the ad experience follows the natural form and function of the user experience in which it is placed.

Negative keywords:

Excludes your ads from being shown on searches with that term.

Non-brand keyword:

All other relevant keywords that do not include a brand’s name or variations of a brand’s name.

Page view:

An instance of an internet user visiting a particular page on a website.

External marketing efforts that you pay to place.

Paid search:

An online advertising method in which marketers place ads on search engine results pages (SERPs).

An online advertising model in which advertisers pay a fee each time their ad is clicked.

Phrase match:

A keyword set to phrase match will display your ad if the search term contains the same order of the words, but it can also contain additional words.

Pay-per-click (PPC):

Pixel-based retargeting:

A way to re-display your material to any anonymous site visitor.

Programmatic advertising:

Quality score:

An algorithm that scores each of your ads for relevance.

Real-time bidding (RTB):

Refers to the buying and selling of online ad impressions through real-time auctions that occur in the time it takes a webpage to load.

Retargeting

Tiếp cận lại nhóm khách hàng đã từng tương tác với website, Fanpage, app… Định dạng quảng cáo có thể đa dạng từ video, văn bản, banner ads, rich media…

Rich media (interactive media)

Rich Media là quảng cáo kết hợp nhiều loại yếu tố như video, âm thanh hoặc các yếu tố truyền thông khác kêu gọi người dùng tương tác với quảng cáo.

ROAS (return on ad spend)

Một metrics để đo lường doanh thu mạng lại dựa trên chi phí bỏ ra. ROAS có thể sử dụng như một chiến dịch giá thầu trên các nền tảng quảng cáo

Sponsored content

Một hình thức của Digital Marketing cho phép các nhà quảng cáo có thể viết bài hoặc đặt nội dung lên các trang website

Supply-side platform (SSP):

A technology platform to enable web publishers and digital out-of-home media owners to manage their advertising inventory, fill it with ads, and receive revenue.

Đánh giá post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *